Tính năng sản phẩm
1. Đặc điểm hình dạng
1) Đường viền tổng thể: Con dấu có hình dạng ba chiều tương đối đều đặn. Đáy của nó có một cơ sở tương đối rộng. Cơ sở này hoạt động để hỗ trợ con dấu ổn định và phù hợp với bề mặt lắp. Thiết kế kết cấu này phù hợp với các yêu cầu lắp ráp chính xác của các miếng đệm thiết bị chẩn đoán và niêm phong silicon cấp y tế.
2) Cấu trúc ba chiều: Phần trên của con dấu có cấu trúc lồi nửa kín. Phần lồi có thiết kế phân vùng nội bộ. Thiết kế này làm cho sức mạnh cấu trúc của con dấu và sự ổn định tốt hơn. Nó cũng đảm bảo con dấu hoạt động với các cấu trúc giao diện phức tạp của thiết bị IVD. Điều này khác với thiết kế phẳng đơn giản của niêm phong nắp lọ y tế.
2. Chức năng
1) Niêm phong và phòng ngừa rò rỉ: Nó được sử dụng trong các bộ phận của thiết bị IVD như giao diện ống mẫu, kết nối chai thuốc thử và buồng phản ứng. Nó ngăn các mẫu và thuốc thử bị rò rỉ ra. Điều này đảm bảo số lượng mẫu và thuốc thử là chính xác trong quá trình thử nghiệm. Nó tránh được hai vấn đề: độ lệch kết quả thử nghiệm do rò rỉ, và ô nhiễm hoặc ăn mòn nội thất thiết bị. Hiệu suất chống rò rỉ của nó giống như chức năng cốt lõi của các con dấu y tế vô trùng, giữ cho chất lỏng y tế bị rò rỉ hoặc bị ô nhiễm.
2) Phòng ngừa ô nhiễm chéo: Nó niêm phong hiệu quả để tách các mẫu và thuốc thử khác nhau. Điều này dừng nhiễm chéo giữa các mẫu hoặc thuốc thử khác nhau khi thiết bị đang hoạt động. Điều này đảm bảo kết quả kiểm tra là chính xác và đáng tin cậy. Hiệu ứng bảo vệ quan trọng này giúp đáp ứng các yêu cầu vệ sinh của các phụ kiện thiết bị chẩn đoán in vitro (IVD).
3) Duy trì độ ổn định của môi trường bên trong: Một số mục thử nghiệm IVD rất nhạy cảm với các điều kiện môi trường, giống như áp suất và độ ẩm không khí. Con dấu có thể giữ cho môi trường bên trong của thiết bị ổn định. Điều này ngăn chặn những điều bên ngoài can thiệp vào quá trình thử nghiệm. Nó cũng làm cho độ chính xác kiểm tra tốt hơn. Khả năng kiểm soát môi trường này làm cho các con dấu IVD hữu ích cho nhiều hơn là chỉ niêm phong cơ bản. Nó tương tự như cách các niêm phong ống tủ đông thích ứng với các kịch bản lưu trữ nhạy cảm với nhiệt độ.
3. Đặc điểm cần thiết
1) Khả năng tương thích sinh học: Nó cần chạm vào các mẫu của con người như máu và chất lỏng cơ thể. Vì vậy, vật liệu của con dấu phải có khả năng tương thích sinh học tuyệt vời. Nó phải không độc hại và không gây kích ứng. Nó cũng không thể ảnh hưởng đến các mẫu hoặc có phản ứng hóa học với các thành phần trong các mẫu (vì điều đó sẽ can thiệp vào kết quả kiểm tra). Đây là một yêu cầu cơ bản cho tất cả các niêm phong silicon cấp y tế và các con dấu thiết bị y tế chạm vào các mẫu sinh học.
2) Tính ổn định hóa học: Nó phải chịu các thuốc thử hóa học khác nhau được sử dụng trong quá trình chẩn đoán in vitro. Giống như thuốc thử axit-bazơ và các chế phẩm enzyme. Trong các môi trường hóa học khác nhau, vật liệu sẽ không sưng lên, thay đổi hình dạng hoặc trở nên tồi tệ hơn. Nó luôn luôn giữ hiệu suất niêm phong tốt. Tính ổn định này rất cần thiết cho các miếng đệm thiết bị chẩn đoán để thích ứng với các điều kiện hóa học đa dạng của các xét nghiệm IVD.
3) Hiệu suất niêm phong mạnh mẽ: Nó có hiệu suất niêm phong tuyệt vời. Ngay cả dưới áp lực và nhiệt độ khác nhau, nó có thể phù hợp chặt chẽ với các bộ phận kết nối. Điều này ngăn chặn chất lỏng và khí rò rỉ ra ngoài hiệu quả. Ngoài ra, trong quá trình vận hành thiết bị dài hạn và sử dụng thường xuyên, hiệu suất niêm phong của nó sẽ không tồi tệ hơn nhiều. Độ tin cậy này đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của con dấu IVD cho các kịch bản thử nghiệm liên tục.
4) Điện trở nhiệt độ: Nó có thể thích ứng với sự thay đổi nhiệt độ khi thiết bị IVD hoạt động. Cho dù đó là trong các quá trình lưu trữ hoặc thử nghiệm ở nhiệt độ thấp cần phản ứng sưởi ấm, con dấu có thể giữ các tính chất vật lý ổn định. Nó sẽ không trở nên cứng, mềm hoặc giòn. Khả năng xử lý thay đổi nhiệt độ này cũng tốt như các niêm phong ống tủ đông trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
5) Dễ dàng làm sạch và khử trùng: Trước và sau mỗi lần sử dụng thiết bị IVD, con dấu cần được làm sạch và khử trùng. Điều này ngăn chặn các mẫu còn lại gây ô nhiễm. Vì vậy, con dấu phải dễ dàng để làm sạch. Nó cũng phải xử lý các phương pháp khử trùng phổ biến, giống như lau bằng rượu và nhiệt độ cao và khử trùng áp suất cao. Nó sẽ không bị hư hại trong quá trình khử trùng. Tính năng này phù hợp với các yêu cầu tái sử dụng của các con dấu y tế vô trùng trong môi trường y tế.
6) Kích thước chính xác: Nó có kích thước và hình dạng chính xác. Điều này cho phép nó phù hợp chính xác với các bộ phận gắn của thiết bị IVD. Điều này đảm bảo con dấu được cài đặt chắc chắn. Nó cũng ngăn chặn độ lệch kích thước ảnh hưởng đến hiệu ứng niêm phong và hoạt động bình thường của thiết bị. Sản xuất chính xác này phù hợp với các tiêu chuẩn sản xuất của nắp bình chứa thuốc thử và niêm phong thiết bị y tế cho các ứng dụng IVD.