![]() | 100.000 lass Phòng sạch | Để đáp ứng yêu cầu của khách hàng cho môi trường sản xuất sản phẩm—đặc biệt là khách hàng trong ngành y tế DOIT đã xây dựng phòng sạch Class 100.000 theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 14644. |

| Mức độ sạch sẽ | 1. Có Tiêu chuẩn ISO 14644-1. Nó tương ứng với ISO Lớp 8. 2, Ngoài ra còn có Tiêu chuẩn Liên bang 209E. Tiêu chuẩn này đã bị bãi bỏ nhưng nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành. Nó được gọi là Lớp 100.000 theo tiêu chuẩn này. 3, Số lượng hạt:Số lượng hạt ≥ 0,5μm là hai lựa chọn. Một phương án là 3.520.000/m3. Tùy chọn khác là 100.000 mỗi foot khối. |
| Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm | 1, Đầu tiên là Nhiệt độ. Nó thường được kiểm soát ở 22±2°C. Và nó có thể được điều chỉnh. Việc điều chỉnh dựa trên nhu cầu của quy trình. 2, Sau đó là độ ẩm tương đối. Nó thường được kiểm soát ở mức 55±5% RH. Việc kiểm soát này nhằm ngăn chặn sản phẩm hấp thụ độ ẩm. Nó cũng giúp ngăn chặn sản phẩm bị oxy hóa. Ngoài ra, nó còn ngăn sản phẩm tích tụ tĩnh điện. |
| Kiểm soát chênh lệch áp suất | 1, Bên trong phòng sạch phải duy trì trạng thái áp suất dương. Điều đó có nghĩa là áp suất không khí trong nhà cao hơn áp suất không khí ngoài trời. 2, Chênh lệch áp suất thường được giữ ở mức 10-15 Pa. 3, Việc kiểm soát áp suất này có mục đích. Nó nhằm ngăn chặn không khí bên ngoài chưa được lọc xâm nhập vào khu vực sạch sẽ. Không khí có thể lọt qua các khe hở trên cửa ra vào và cửa sổ. Nếu nó xâm nhập, nó sẽ gây ô nhiễm môi trường bên trong. |
| Tốc độ thay đổi không khí | 1, Phòng sạch cấp 100.000 thường có yêu cầu. Yêu cầu là tốc độ thay đổi không khí 15-25 lần một giờ. 2、2、Để đáp ứng yêu cầu này, một lượng lớn không khí sạch được sử dụng. Không khí sạch này được lọc bằng các bộ lọc hiệu suất cao. Nó được sử dụng để liên tục pha loãng các hạt trong phòng. Những hạt này được tạo ra bên trong phòng. Và nó cũng loại bỏ những hạt này. |
| Chiếu sáng và tiếng ồn | 1, Đầu tiên là Chiếu sáng. Nó cần phải ≥300 Lux. Điều này nhằm đảm bảo khu vực làm việc có đủ ánh sáng. 2, Sau đó là tiếng ồn. Nó cần phải ≤65 dB (A). Điều này nhằm cung cấp một môi trường làm việc tương đối thoải mái. |
1 Cấu trúc bao vây | Đầu tiên là Panels. Tấm thép màu được sử dụng. Những tấm này có lõi. Các lõi có thể là len đá, magie oxit hoặc tổ ong bằng giấy. Những tấm này có một số đặc điểm. Chúng mịn màng. Chúng không tạo ra bụi. Chúng rất dễ dàng để làm sạch. Và chúng có khả năng chống cháy. Sau đó là Cửa ra vào và Cửa sổ. Cửa kín khí sạch đặc biệt được sử dụng. Cửa sổ cố định bằng hợp kim nhôm cũng được sử dụng. Điều này nhằm đảm bảo độ kín khí. |
2 Hệ thống lọc không khí (HVAC) | -Hệ thống này là cốt lõi của phòng sạch. -Đầu tiên là Bộ xử lý không khí kết hợp (AHU). Nó có các bộ lọc chính (G4). Nó cũng có các bộ lọc hiệu suất trung bình (F8/F9). Những bộ lọc này được sử dụng để xử lý trước không khí. -Thứ hai là Bộ lọc không khí hạt hiệu quả cao (HEPA). Nó được lắp đặt ở cuối nguồn cung cấp không khí. Đầu cấp khí có thể là FFU trần hoặc đầu ống dẫn. Hiệu suất lọc của nó là 99,97%-99,99% @ 0,3μm. Nó là một thiết bị quan trọng. Thiết bị này được sử dụng để đảm bảo sự sạch sẽ. -Thứ ba là Hệ thống cung cấp và trả lại không khí. Không khí được cung cấp từ FFU phía trên. Sau đó không khí được đưa trở lại từ sàn hoặc tường bên. Điều này tạo thành một mô hình luồng không khí ổn định. Thông thường, mô hình này là dòng chảy hỗn loạn. |
3 Hệ thống thanh lọc nhân sự và vật liệu | -Đầu tiên là Cửa sổ thổi khí/chuyển cửa sổ. Đó là một kênh. Vật liệu sử dụng kênh này để vào khu vực sạch. Nó được sử dụng để chuyển các vật liệu nhỏ. Điều này là để tránh ô nhiễm. Sự ô nhiễm sẽ xảy ra nếu mọi người mở cửa chính. -Thứ hai là phòng thay đồ. Ở đây mọi người thay quần áo từng bước một. Các bước là thay đổi đầu tiên và thay đổi thứ hai. Phòng có tủ quần áo sạch sẽ. Nó cũng có bồn rửa tay, máy sấy và chất khử trùng tay. Nhân viên phải mặc quần áo sạch sẽ. Họ cũng cần đội mũ, đeo khẩu trang, đeo găng tay và đi giày sạch. |
4 Hệ thống phụ trợ khác | -Đầu tiên là Hệ thống chiếu sáng. Ở đây sử dụng đèn sạch đặc biệt. Những đèn này được lắp đặt theo cách nhúng. Và chúng rất dễ dàng để làm sạch. -Thứ hai là Tầng. Sàn tự san phẳng Epoxy được sử dụng. Nó có một số tính năng. Nó có khả năng chống mài mòn. Nó chống tĩnh điện. Nó không có đường nối. Và nó rất dễ dàng để làm sạch. -Thứ ba là Hệ thống giám sát. Nó thực hiện giám sát thời gian thực. Nó cũng ghi âm theo thời gian thực. Những thứ nó theo dõi và ghi lại là nhiệt độ, độ ẩm, chênh lệch áp suất và độ sạch. |
5 Quản lý vận hành và bảo trì | Chỉ cơ sở vật chất phần cứng thôi là chưa đủ. Họ không thể duy trì sự sạch sẽ. Quy trình quản lý chặt chẽ là rất quan trọng. Dưới đây là chi tiết: ① Đào tạo nhân sự: Tất cả nhân viên cần vào phòng sạch. Những người này phải được đào tạo. Nội dung đào tạo về quy tắc ứng xử trong phòng sạch. Ví dụ như cách thay quần áo, cách di chuyển, không chạy, không nói to, v.v. ② Vệ sinh và Khử trùng: Mọi người cần xây dựng các SOP vệ sinh nghiêm ngặt. Họ sử dụng các công cụ đặc biệt không có bụi. Họ cũng sử dụng thuốc thử đặc biệt không có bụi. Họ thường xuyên làm sạch và khử trùng tường, sàn và bề mặt thiết bị. ③ Giám sát hàng ngày: Người dân thực hiện đếm hạt thường xuyên. Họ cũng thường xuyên lấy mẫu vi sinh vật. Việc lấy mẫu bao gồm vi khuẩn phù du và vi khuẩn trầm tích. Họ thực hiện kiểm tra chênh lệch áp suất thường xuyên. Và họ thường xuyên kiểm tra nhiệt độ-độ ẩm. Họ lưu giữ hồ sơ của tất cả các bài kiểm tra này. ④ Bảo trì thiết bị: Người ta thường xuyên thay thế các bộ lọc sơ cấp và hiệu suất trung bình. Họ cũng thường xuyên kiểm tra độ bền của bộ lọc HEPA. Và họ thường xuyên kiểm tra tính toàn vẹn của bộ lọc HEPA. |


